Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phận sự
[phận sự]
|
function; duty; obligation
What are the duties of a soldier?
Slow the car down! Don't you see the police on point-duty?
Stop chattering! Do your duty!
To fulfill one's duty/obligation
It's not our function/duty to report to you every month; we are under no obligation to report to you every month
It's up to you to stand/mount guard over this building till midnight; You are supposed to stand/mount guard over this building till midnight; You are under an obligation to stand/mount guard over this building till midnight
It is incumbent upon this boy to prepare meals and do the washing-up
Keep out! You have no business here
Drinking is forbidden while on duty
No entry to unauthorized persons; No unauthorized access
Từ điển Việt - Việt
phận sự
|
danh từ
phần việc thuộc trách nhiệm của một người
làm tròn phận sự; trong vũ trụ đã đành phận sự, phải có danh mà đối với núi sông (Nguyễn Công Trứ)